Có 2 kết quả:
末座 mò zuò ㄇㄛˋ ㄗㄨㄛˋ • 默坐 mò zuò ㄇㄛˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) end seat
(2) final place (for less senior person)
(2) final place (for less senior person)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sit silently
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0