Có 2 kết quả:

末座 mò zuò ㄇㄛˋ ㄗㄨㄛˋ默坐 mò zuò ㄇㄛˋ ㄗㄨㄛˋ

1/2

mò zuò ㄇㄛˋ ㄗㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) end seat
(2) final place (for less senior person)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0